Nhảy tới nội dung

Appendix

Vietnamese - English Glossary

  • Scale: Âm giai
  • Chord: Hợp âm
  • Harmony: Hoà âm
  • Scale: Âm giai
  • Chord: Hợp âm
  • Melody: Giai điệu
  • Rhythm: Nhịp điệu
  • Tempo: Tốc độ
  • Dynamics: Cường độ
  • Key: Giọng
  • Note: Nốt nhạc
  • Time Signature: Nhịp
  • Tonality: Giọng điệu
  • Interval: Quãng
  • Timbre: Âm sắc
  • Modulation: Chuyển giọng